Tin cùng chuyên mục
STT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi chuyên môn | Thời gian làm việc | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thanh Lâm | 006154/HCM-CCHN, ngày 18/01/2013; 09/QĐ-SYT, ngày 13/01/2016 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Y học Gia đình | 06:00 – 21:00 | Người chịu trách nhiệm chuyên môn KT PKĐK kiêm phụ trách CK Ngoại; KCB Bác sĩ Gia đình. |
2 | Nguyễn Duy Điền | 0011561/BYT-CCHN, ngày 26/12/2013 | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Ngoại tiết niệu | Thứ 7: 07:00 – 19:00 | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Ngoại tiết niệu |
3 | Bùi Thanh Tâm | 011510/HCM-CCHN, ngày cấp 29/11/2013 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại | 06:00 – 21:00 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại |
4 | Trương Phú Sang | 003927/ AG-CCHN, ngày 23/12/2013 | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Nội | 06:00 – 21:00 | Phụ trách chuyên khoa Nội |
5 | Nguyễn Hoàng Minh | 012255/HCM-CCHN, ngày 04/12/2013 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội | Thứ 2 đến thứ 7: 06:00 – 16:45 Chủ nhật: 06:00 – 21:00 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội |
6 | Nguyễn Thị Như Hà | 0001520/BL-CCHN, ngày cấp: 30/06/2015 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội | 06:00 – 21:00 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội |
7 | Lê Hoàng Phương | 0026111/HCM-CCHN, ngày 24/10/2014 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp | Thứ 2 đến thứ 6: 17:05 – 21:00 Thứ 7: 07:00 – 21:00 Chủ nhật: 12:05 – 21:00 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp; Siêu âm |
8 | Đỗ Quốc Hùng | 002182/HCM-CCHN, ngày 11/09/2012 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội | Thứ 7, Chủ nhật: 06:00 – 16:55 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội |
9 | Lê Thị Nhàn | 000097/TG-CCHN ngày cấp 24/12/2012. | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp | 06:00 – 21:00 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội; Siêu âm |
10 | Hồ Thị Kim Phụng | 041735/HCM-CCHN, ngày 10/04/2018 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp | Chủ nhật: 06:00 – 17:00 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp |
11 | Nguyễn Thị Mai Thanh | 0025996/HCM-CCHN, ngày 24/10/2014 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp | Thứ 7, Chủ nhật: 16:15 – 21:00 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp |
12 | Đặng Thị Bình | 0024115/HCM-CCHN, ngày 04/08/2014 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa | 06h00 - 21h00 | Phụ trách chuyên khoa sản phụ khoa; Siêu âm SPK; Siêu âm tổng quát |
13 | Trương Đỗ Khoa | 0031539/HCM-CCHN, ngày 08/09/2015 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 06:00 – 21:00 | Phụ trách chuyên khoa Nhi |
14 | Nguyễn Phương Dung | 042597/HCM-CCHN, ngày 10/07/2019 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | Thứ 2 đến thứ 6: 17:05 – 21:00 Thứ 7, Chủ nhật: 07:00 – 21:00 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi |
15 | Phạm Trần Khánh Điềm | 001062/HCM-CCHN, ngày 1010/07/2012 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi; Siêu âm | 06:00 – 21:00 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi; Siêu âm |
16 | Lê Mạnh Hà | 0007653/ĐNAI-CCHN, ngày: 18/12/2013 | Chuyên khoa Phục hồi chức năng | 06:00 – 21:00 | Phụ trách chuyên khoa Phục hồi chức năng |
17 | Huỳnh Thành Chung | 005917/TG-CCHN, ngày 18/02/2022 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng | Thứ 7: 06:00 – 21:00 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng |
18 | Nguyễn Khắc Vũ | 000389/HCM-CCHN, ngày 27/04/2012 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng | Thứ 2 đến Chủ nhật: 06:00 – 16:45 | Phụ trách chuyên khoa Tai mũi họng |
19 | Võ Văn Anh | 001818/HCM-CCHN, ngày 21/08/2012 | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | T hứ 2 đến Chủ nhật: 16:30 – 21:00 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng |
20 | Phạm Quang Hiền | 0026162/ HCM-CCHN, ngày 27/10/2014 | Chuyên khoa Y học cổ truyền | 06:00 – 21:00 | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu Khoa Y học Cổ truyền |
21 | Nguyễn Văn Hùng | 051485/HCM-CCHN, ngày cấp: 23/04/2021 | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng | 06:00 – 21:00 | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
22 | Lư Phước Hòa | 0006293/BYT-CCHN ngày 06/09/2013 | Chuyên khoa Nội tổng hợp | Thứ 2 đến Thứ 6: 06:00 – 07h25 Thứ bảy, Chủ nhật: 06:00 – 21:00 | Phụ trách phòng nội soi ống tiêu hóa trên và dưới (Nội soi chẩn đoán và điều trị) |
23 | Phan Thanh Bình | 002665/HAUG-CCHN, ngày 14/03/2018; 1317/QĐ-SYT, ngày 22/06/2021 | Bác sĩ Đa khoa Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu | Thứ 2 đến Chủ nhật: 06:00 – 17:00 | Phụ trách chuyên khoa Da liễu |
24 | Võ Thị Như Huê | 002181/HCM-CCHN, ngày 11/08/2012 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu | Thứ hai: 17h00 - 21h00 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu |
25 | Nguyễn Văn Phước | 012723/HCM-CCHN ngày 06/12/2013. | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa chấn thương chỉnh hình | Thứ 2 đến thứ 6: 17:00 – 21:00 Thứ 7, Chủ nhật: 07:00 – 21:00 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại (Chấn thương chỉnh hình) (theo DMKT đã được SYT phê duyệt) |
26 | Nguyễn Bá Hợp | 0018435/HCM-CCHN, ngày 17/01/2014 | Bác sĩ Gia đình | Thứ 2, 3, 4, 6, CN: 06:00 – 21:00 Thứ 5: 16:05 – 21:00 Thứ 7: 16:30 – 21:00 | Phụ trách chuyên khoa Bác sĩ Gia đình |
27 | Võ Thị Minh Thùy | 0029537/HCM-CCHN ngày cấp: 16/04/2015 | Bác sĩ Gia đình | Thứ 2 đến thứ 6: 17:00 – 21:00 Thứ 7, Chủ nhật: 06:00 – 21:00 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Bác sĩ Gia đình |
28 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 001981/HCM-CCHN, ngày 04/09/2012; 864/QĐ-SYT, ngày 12/07/2018 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Y học Gia đình | Thứ 7, Chủ nhật: 07:00 – 17:00 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Y học Gia đình |
29 | Nguyễn Thị Doan | 005955/HCM-CCHN, ngày 11/01/2013. | Chuyên khoa mắt | 06:00 – 21:00 | Phụ trách chuyên khoa Mắt |
30 | Trần Thị Đỗ Dân | 004114/CT-CCHN, ngày 15/03/2016 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt | Chủ nhật: 13h00 - 21h00 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt |
31 | Nguyễn Văn Hiểu | 000327/NT-CCHN, 31/12/2013 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt | Thứ 2 đến Thứ 7: 16:15 – 21:00 Chủ nhật: 06:00 – 21:00 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt |
32 | Văn Nguyễn Tuấn Kha | 0006252/GL-CCHN, ngày 21/09/2023 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng Hàm Mặt | Thứ 2 đến Chủ nhật: 06:00 – 21:00 | Phụ trách chuyên khoa Răng Hàm Mặt |
33 | Phan Minh Hùng | 002854/ĐNO-CCHN, ngày cấp: 14/08/2020 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng Hàm Mặt | 06:00 – 21:00 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng Hàm Mặt |
34 | Lê Ngọc Minh | 006540/KG-CCHN, ngày 20/06/2019 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | Thứ 2 đến Chủ nhật: 17:30 – 21:00 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng Hàm Mặt |
35 | Huỳnh Thái Hòa | 001216/BYT-CCHN, ngày 15/10/2012 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng Hàm Mặt | Chủ nhật: 08:00 – 16:00 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng Hàm Mặt |
36 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | 0028674/HCM-CCHN, cấp ngày 17/03/2015 | Chẩn đoán hình ảnh | 06:00 – 21:00 | Phụ trách chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh |
37 | Trương Công Luận | 007044/HCM-CCHN, ngày 20/02/2013 | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh (X-quang, Siêu âm, CT-Scanner) | Thứ 2 đến thứ 7: 18:05 – 21:00 Chủ nhật: 12:30 – 21:00 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
38 | Lê Lý Trọng Hưng | 047268/HCM-CCHN, ngày cấp: 24/12/2019 | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | Chủ nhật: 13:00 – 18:00 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
39 | Nguyễn Tiến Khanh | 049014/HCM-CCHN, ngày 10/07/2020; 605/QĐ-SYT, ngày 16/05/2022 | Bác sĩ Đa khoa Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | Sáng Chủ nhật: 07:00 – 11:00 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
40 | Nguyễn Tín Trung | 001426/HCM-CCHN, ngày 27/07/2012 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | Chủ nhật: 07:00 – 17:00 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
41 | Đoàn Thị Thúy Hằng | 047263/HCM-CCHN, ngày 24/12/2019 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | Thứ 4: 17:00 – 21:00 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
42 | Bùi Đức Thuận | 043524/HCM-CCHN, ngày 26/10/2018 | Kỹ thuật viên X-Quang | 06:00 – 21:00 | Kỹ thuật viên X-Quang |
43 | Đào Trường Giang | 028888/HCM-CCHN, cấp ngày 07/10/2019 | Kỹ thuật viên (Cử nhân xét nghiệm) | 06:00 – 21:00 | Phụ trách chuyên khoa Xét nghiệm |
44 | Lê Thị Mỹ Duyên | 043489/HCM-CCHN, ngày cấp: 26/10/2018 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm. | 06:00 – 21:00 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm. |
45 | Phan Thị Ngọc Diệu | 057397/HCM-CCHN, cấp ngày 12/06/2023 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | 06:00 – 21:00 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
46 | Trần Thị Oanh | 0023651/HCM-CCHN, ngày 01/08/2014 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: 17:00 – 21:00 Thứ 7, Chủ nhật: 07:00 – 19:00 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
47 | Bá Thị Thu Thủy | 003425/BRVT-CCHN, ngày 16/11/2015 | Cử nhân Điều dưỡng | 06:00 – 21:00 | Điều dưỡng trưởng |
48 | Phạm Thị Yến | 029333/HCM-CCHN, ngày 19/12/2017 | Điều dưỡng viên | 06:00 – 21:00 | Điều dưỡng |
49 | Phan Thị Hoa | 028904/HCM-CCHN, ngày 19/12/2017 | Điều dưỡng viên | 06:00 – 21:00 | Điều dưỡng |
50 | Phạm Thị Tú Anh | 055500/HCM-CCHN, cấp 31/10/2022 | Điều dưỡng | 06:00 – 21:00 | Điều dưỡng |
51 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 055471/HCM-CCHN ngày 26/10/2022 | Điều dưỡng | 06:00 – 21:00 | Điều dưỡng |
52 | Thái Nguyễn Kim Triều | 055741/HCM-CCHN, ngày 22/11/2022 | Điều dưỡng | 06:00 – 21:00 | Điều dưỡng |
53 | Nguyễn Thị Nga | 056027/HCM-CCHN, ngày 21/12/2022 | Điều dưỡng | 06:00 – 21:00 | Điều dưỡng |