Tin cùng chuyên mục
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ NGƯỜI HÀNH NGHỀ KHÁM CHỮA BỆNH TẠI PKĐK TÂM AN:
STT |
Họ và tên |
Số chứng chỉ hành nghề |
Phạm vi hoạt động chuyên môn |
Thời gian đăng ký hành nghề tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh |
Vị trí chuyên môn2 |
|
|
Nguyễn Thanh Lâm |
|
|
06:00 – 21:00 |
Người chịu trách nhiệm chuyên môn KT PKĐK kiêm phụ trách CK Ngoại; KCB Bác sĩ Gia đình. |
|
|
Nguyễn Duy Điền |
0011561/BYT-CCHN, ngày 26/12/2013 |
|
Thứ 7: 07:00 – 19:00 |
Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Ngoại tiết niệu |
|
|
Bùi Thanh Tâm |
011510/HCM-CCHN, ngày cấp 29/11/2013 |
|
06:00 – 21:00 |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại |
|
|
Trương Phú Sang |
|
|
06:00 – 21:00 |
Phụ trách chuyên khoa Nội |
|
|
Nguyễn Hoàng Minh |
012255/HCM-CCHN, ngày 04/12/2013 |
|
Thứ 2 đến thứ 7: 06:00 – 16:45 Chủ nhật: 06:00 – 21:00 |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội |
|
|
Nguyễn Thị Như Hà |
0001520/BL-CCHN, ngày cấp: 30/06/2015 |
|
06:00 – 21:00 |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội |
|
|
Lê Hoàng Phương |
0026111/HCM-CCHN, ngày 24/10/2014 |
|
Thứ 2 đến thứ 6: 17:05 – 21:00 Thứ 7: 07:00 – 21:00 Chủ nhật: 12:05 – 21:00 |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp; Siêu âm |
|
|
Đỗ Quốc Hùng |
002182/HCM-CCHN, ngày 11/09/2012 |
|
Thứ 7, Chủ nhật: 06:00 – 16:55 |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
|
|
|
|
000097/TG-CCHN ngày cấp 24/12/2012. |
|
06:00 – 21:00 |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội; Siêu âm |
|
|
Hồ Thị Kim Phụng
|
041735/HCM-CCHN, ngày 10/04/2018 |
|
Chủ nhật: 06:00 – 17:00 |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp |
|
|
Nguyễn Thị Mai Thanh |
0025996/HCM-CCHN, ngày 24/10/2014 |
|
Thứ 7, Chủ nhật: 16:15 – 21:00 |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp |
|
|
Đặng Thị Bình |
0024115/HCM-CCHN, ngày 04/08/2014 |
|
06h00 - 21h00 |
Phụ trách chuyên khoa sản phụ khoa; Siêu âm SPK; Siêu âm tổng quát |
|
|
Trương Đỗ Khoa |
0031539/HCM-CCHN, ngày 08/09/2015 |
|
06:00 – 21:00 |
Phụ trách chuyên khoa Nhi
|
|
|
Nguyễn Phương Dung |
042597/HCM-CCHN, ngày 10/07/2019 |
|
Thứ 2 đến thứ 6: 17:05 – 21:00 Thứ 7, Chủ nhật: 07:00 – 21:00 |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi |
|
|
Phạm Trần Khánh Điềm |
001062/HCM-CCHN, ngày 1010/07/2012 |
|
06:00 – 21:00 |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi; Siêu âm |
|
|
Lê Mạnh Hà |
0007653/ĐNAI-CCHN, ngày: 18/12/2013 |
|
06:00 – 21:00 |
Phụ trách chuyên khoa Phục hồi chức năng |
|
|
Huỳnh Thành Chung |
005917/TG-CCHN, ngày 18/02/2022 |
|
Thứ 7: 06:00 – 21:00 |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng |
|
|
Nguyễn Khắc Vũ |
000389/HCM-CCHN, ngày 27/04/2012 |
|
06:00 – 16:45 |
Phụ trách chuyên khoa Tai mũi họng |
|
|
Võ Văn Anh |
001818/HCM-CCHN, ngày 21/08/2012 |
|
Thứ 2 đến Chủ nhật: 16:30 – 21:00 |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng |
|
|
Phạm Quang Hiền |
0026162/ HCM-CCHN, ngày 27/10/2014 |
|
06:00 – 21:00 |
Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu Khoa Y học Cổ truyền |
|
|
Nguyễn Văn Hùng |
051485/HCM-CCHN, ngày cấp: 23/04/2021 |
|
06:00 – 21:00 |
Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
|
|
Lư Phước Hòa |
0006293/BYT-CCHN ngày 06/09/2013 |
|
Thứ 2 đến Thứ 6: 06:00 – 07h25 Thứ bảy, Chủ nhật: 06:00 – 21:00 |
Phụ trách phòng nội soi ống tiêu hóa trên và dưới (Nội soi chẩn đoán và điều trị) |
|
|
Phan Thanh Bình |
|
|
Thứ 2 đến Chủ nhật: 06:00 – 17:00 |
Phụ trách chuyên khoa Da liễu |
|
|
Võ Thị Như Huê |
002181/HCM-CCHN, ngày 11/08/2012 |
|
Thứ hai: 17h00 - 21h00 |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu |
|
|
Nguyễn Văn Phước |
012723/HCM-CCHN ngày 06/12/2013. |
|
Thứ 2 đến thứ 6: 17:00 – 21:00 Thứ 7, Chủ nhật: 07:00 – 21:00 |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại (Chấn thương chỉnh hình) (theo DMKT đã được SYT phê duyệt) |
|
|
Nguyễn Bá Hợp |
0018435/HCM-CCHN, ngày 17/01/2014 |
|
Thứ 2, 3, 4, 6, CN: 06:00 – 21:00 Thứ 5: 16:05 – 21:00 Thứ 7: 16:30 – 21:00 |
Phụ trách chuyên khoa Bác sĩ Gia đình |
|
|
Võ Thị Minh Thùy |
|
|
Thứ 2 đến thứ 6: 17:00 – 21:00 Thứ 7, Chủ nhật: 06:00 – 21:00 |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Bác sĩ Gia đình; |
|
|
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
|
|
Thứ 7, Chủ nhật: 07:00 – 17:00 |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Y học Gia đình |
|
|
Nguyễn Thị Doan |
005955/HCM-CCHN, ngày 11/01/2013. |
|
06:00 – 21:00 |
Phụ trách chuyên khoa Mắt |
|
|
Trần Thị Đỗ Dân |
004114/CT-CCHN, ngày 15/03/2016 |
|
Chủ nhật: 13h00 - 21h00 |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt |
|
|
Nguyễn Văn Hiểu |
000327/NT-CCHN, 31/12/2013 |
|
16:15 – 21:00
06:00 – 21:00 |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt |
|
|
Văn Nguyễn Tuấn Kha |
0006252/GL-CCHN, ngày 21/09/2023 |
|
Thứ 2 đến Chủ nhật: 06:00 – 21:00 |
Phụ trách chuyên khoa Răng Hàm Mặt |
|
|
Phan Minh Hùng |
002854/ĐNO-CCHN, ngày cấp: 14/08/2020 |
|
06:00 – 21:00 |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng Hàm Mặt |
|
|
Lê Ngọc Minh |
006540/KG-CCHN, ngày 20/06/2019 |
|
Thứ 2 đến Chủ nhật: 17:30 – 21:00 |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng Hàm Mặt |
|
|
Huỳnh Thái Hòa |
001216/BYT-CCHN, ngày 15/10/2012 |
|
08:00 – 16:00 |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng Hàm Mặt |
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Yến |
0028674/HCM-CCHN, cấp ngày 17/03/2015 |
|
06:00 – 21:00 |
Phụ trách chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh |
|
|
Trương Công Luận |
007044/HCM-CCHN, ngày 20/02/2013 |
|
Thứ 2 đến thứ 7: 18:05 – 21:00 Chủ nhật: 12:30 – 21:00 |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
Lê Lý Trọng Hưng |
047268/HCM-CCHN, ngày cấp: 24/12/2019 |
|
Chủ nhật: 13:00 – 18:00 |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
Nguyễn Tiến Khanh |
|
|
Sáng Chủ nhật: 07:00 – 11:00 |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
Nguyễn Tín Trung |
001426/HCM-CCHN, ngày 27/07/2012 |
|
Chủ nhật: 07:00 – 17:00 |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
Đoàn Thị Thúy Hằng |
047263/HCM-CCHN, ngày 24/12/2019 |
|
Thứ 4: 17:00 – 21:00 |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
Bùi Đức Thuận |
043524/HCM-CCHN, ngày 26/10/2018 |
|
06:00 – 21:00 |
Kỹ thuật viên X-Quang |
|
|
Đào Trường Giang |
028888/HCM-CCHN, cấp ngày 07/10/2019 |
|
06:00 – 21:00 |
Phụ trách chuyên khoa Xét nghiệm |
|
|
Lê Thị Mỹ Duyên |
043489/HCM-CCHN, ngày cấp: 26/10/2018 |
|
06:00 – 21:00 |
Kỹ thuật viên Xét nghiệm. |
|
|
Phan Thị Ngọc Diệu |
057397/HCM-CCHN, cấp ngày 12/06/2023 |
|
06:00 – 21:00 |
Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
|
|
Trần Thị Oanh |
0023651/HCM-CCHN, ngày 01/08/2014 |
|
Từ thứ 2 đến thứ 6: 17:00 – 21:00 Thứ 7, Chủ nhật: 07:00 – 19:00 |
Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
|
|
Bá Thị Thu Thủy |
003425/BRVT-CCHN, ngày 16/11/2015 |
|
06:00 – 21:00 |
Điều dưỡng trưởng |
|
|
Phạm Thị Yến |
029333/HCM-CCHN, ngày 19/12/2017 |
|
06:00 – 21:00 |
Điều dưỡng |
|
|
Phan Thị Hoa |
028904/HCM-CCHN, ngày 19/12/2017 |
|
06:00 – 21:00 |
Điều dưỡng |
|
|
Phạm Thị Tú Anh |
055500/HCM-CCHN, cấp 31/10/2022 |
|
06:00 – 21:00 |
Điều dưỡng |
|
|
Nguyễn Thị Kim Ngân |
055471/HCM-CCHN ngày 26/10/2022 |
|
06:00 – 21:00 |
Điều dưỡng |
|
|
Thái Nguyễn Kim Triều |
055741/HCM-CCHN, ngày 22/11/2022 |
|
06:00 – 21:00 |
Điều dưỡng |
|
|
Nguyễn Thị Nga |
056027/HCM-CCHN, ngày 21/12/2022
|
|
06:00 – 21:00 |
Điều dưỡng |
|